They exulted in their victory.
Dịch: Họ vui mừng trong chiến thắng của mình.
The crowd exulted when the team won the championship.
Dịch: Đám đông hân hoan khi đội bóng giành chiến thắng trong giải vô địch.
vui mừng
kỷ niệm
sự vui mừng
hân hoan
12/06/2025
/æd tuː/
sổ tay sinh viên
không đều, không theo quy luật
hậu quả nghiêm trọng
đồng hồ đo áp suất
người lãnh đạo lớp học
hoạt động tài chính
điều giả định
bài luận mô tả