The slimy substance covered the rocks in the river.
Dịch: Chất nhớt bao phủ những viên đá trong sông.
He couldn't stand the feel of the slimy substance on his skin.
Dịch: Anh ấy không thể chịu nổi cảm giác của chất nhớt trên da.
chất nhờn
chất nhầy
nhớt nháp
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Ảnh chụp toàn thân
Ô nhiễm
sớm hơn
đỉnh nóc
tự lập, tự tin, không cần sự giúp đỡ của người khác
dây chằng
bóng tối
Tôi là