The opponent's weapon was a high-powered rifle.
Dịch: Vũ khí đối phương là một khẩu súng trường công suất lớn.
We need to analyze the opponent's weapon capabilities.
Dịch: Chúng ta cần phân tích khả năng vũ khí của đối phương.
Vũ khí của kẻ thù
Vũ khí của địch thủ
vũ khí
vũ trang
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
thang máy
nguyên vẹn, không bị gián đoạn
sự kiêng cữ
đánh giá sinh thái
thương mại lịch sử
khối lượng lớn
sản lượng công nghiệp
tiến bộ