The door is hinged for easy opening.
Dịch: Cánh cửa được gắn bản lề để dễ dàng mở.
A hinged lid allows for quick access to the contents.
Dịch: Nắp có bản lề cho phép truy cập nhanh vào nội dung bên trong.
có khớp
xoay quanh trục
bản lề
gắn bản lề
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
sản phẩm bẩn
trách nhiệm gia đình
thay ca
tự động hóa
không hoạt động đúng cách
phòng điều khiển
lối sống truyền thống
Đột phá trong điều trị ung thư