The door is hinged for easy opening.
Dịch: Cánh cửa được gắn bản lề để dễ dàng mở.
A hinged lid allows for quick access to the contents.
Dịch: Nắp có bản lề cho phép truy cập nhanh vào nội dung bên trong.
Yêu cầu đủ hoặc hợp lý để đáp ứng một tiêu chí hoặc tiêu chuẩn nhất định