Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

hinged

/hɪndʒd/

có bản lề

adjective
dictionary

Định nghĩa

Hinged có nghĩa là Có bản lề
Ngoài ra hinged còn có nghĩa là khớp, có thể mở ra hoặc gập lại

Ví dụ chi tiết

The door is hinged for easy opening.

Dịch: Cánh cửa được gắn bản lề để dễ dàng mở.

A hinged lid allows for quick access to the contents.

Dịch: Nắp có bản lề cho phép truy cập nhanh vào nội dung bên trong.

Từ đồng nghĩa

jointed

có khớp

pivoted

xoay quanh trục

Họ từ vựng

noun

hinge

bản lề

verb

hinge

gắn bản lề

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

hinge
articulated

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

verb
Share and express opinions
/ʃɛər ænd ɪkˈsprɛs əˈpɪnjənz/

chia sẻ và bày tỏ quan điểm

noun
technological crisis
/ˌteknəˈlɒdʒɪkəl ˈkraɪsɪs/

khủng hoảng công nghệ

verb
lose all money
/luːz ɔːl ˈmʌni/

mất sạch tiền

noun
antique
/ænˈtiːk/

đồ cổ

noun
sex organs
/sɛks ˈɔrgənz/

cơ quan sinh dục

noun
sufficient requirement
/səˈfɪʃənt rɪˈkwaɪərmənt/

Yêu cầu đủ hoặc hợp lý để đáp ứng một tiêu chí hoặc tiêu chuẩn nhất định

noun
total loss risk
/ˈtoʊtəl lɔːs rɪsk/

nguy cơ mất trắng

verb
injure
/ˈɪndʒər/

làm tổn thương

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2148 views

Làm thế nào để tăng điểm từ vựng trong Writing? Các mẹo sử dụng từ vựng cao cấp

03/11/2024 · 6 phút đọc · 684 views

Có cần học phát âm chuẩn như người bản ngữ? Tầm quan trọng của phát âm trong IELTS

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1250 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả biểu đồ tuyến tính? Hướng dẫn chi tiết cho Task 1

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1345 views

Làm sao để trả lời câu hỏi dạng "Agree or Disagree"? Hướng dẫn viết bài Task 2

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1970 views

Tại sao bạn mãi không cải thiện kỹ năng Speaking? Khám phá ngay các mẹo hữu ích

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1337 views

Làm sao để nghe hiểu 100% trong bài Listening? Lời khuyên từ chuyên gia

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1188 views

Làm sao để phát triển kỹ năng phân tích câu hỏi Writing Task 2? Cách tiếp cận đề bài

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1345 views

Làm sao để trả lời câu hỏi dạng "Agree or Disagree"? Hướng dẫn viết bài Task 2

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2148 views

Làm thế nào để tăng điểm từ vựng trong Writing? Các mẹo sử dụng từ vựng cao cấp

03/11/2024 · 6 phút đọc · 684 views

Có cần học phát âm chuẩn như người bản ngữ? Tầm quan trọng của phát âm trong IELTS

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1250 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả biểu đồ tuyến tính? Hướng dẫn chi tiết cho Task 1

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1345 views

Làm sao để trả lời câu hỏi dạng "Agree or Disagree"? Hướng dẫn viết bài Task 2

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1970 views

Tại sao bạn mãi không cải thiện kỹ năng Speaking? Khám phá ngay các mẹo hữu ích

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1337 views

Làm sao để nghe hiểu 100% trong bài Listening? Lời khuyên từ chuyên gia

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1188 views

Làm sao để phát triển kỹ năng phân tích câu hỏi Writing Task 2? Cách tiếp cận đề bài

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1345 views

Làm sao để trả lời câu hỏi dạng "Agree or Disagree"? Hướng dẫn viết bài Task 2

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2148 views

Làm thế nào để tăng điểm từ vựng trong Writing? Các mẹo sử dụng từ vựng cao cấp

03/11/2024 · 6 phút đọc · 684 views

Có cần học phát âm chuẩn như người bản ngữ? Tầm quan trọng của phát âm trong IELTS

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1250 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả biểu đồ tuyến tính? Hướng dẫn chi tiết cho Task 1

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1345 views

Làm sao để trả lời câu hỏi dạng "Agree or Disagree"? Hướng dẫn viết bài Task 2

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY