The door is hinged for easy opening.
Dịch: Cánh cửa được gắn bản lề để dễ dàng mở.
A hinged lid allows for quick access to the contents.
Dịch: Nắp có bản lề cho phép truy cập nhanh vào nội dung bên trong.
có khớp
xoay quanh trục
bản lề
gắn bản lề
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
thương hiệu mỹ phẩm
phần cuối cùng
được thiết kế
Nhà trẻ
một loại hoa thuộc họ amaryllis, thường gọi là hoa bỉ ngạn
đơn vị logistics
Sức khỏe và phúc lợi của nhân viên tại nơi làm việc
lười học