She has been practicing ballet since she was five.
Dịch: Cô ấy đã tập ballet từ khi còn năm tuổi.
The company performed a stunning ballet last night.
Dịch: Nhà hát đã trình diễn một vở ballet tuyệt vời tối qua.
múa ballet
múa cổ điển
ballet
biểu diễn ballet (ít dùng)
07/11/2025
/bɛt/
chương trình dành cho thanh thiếu niên
thu nhập sau thuế
quần áo ngoài trời
Hỗ trợ giáo dục
công thức cà phê
tính nghịch ngợm
áp lực vô hình
tránh bị giáng chức