She has been practicing ballet since she was five.
Dịch: Cô ấy đã tập ballet từ khi còn năm tuổi.
The company performed a stunning ballet last night.
Dịch: Nhà hát đã trình diễn một vở ballet tuyệt vời tối qua.
múa ballet
múa cổ điển
ballet
biểu diễn ballet (ít dùng)
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
người bán lẻ
hỗ trợ
đi du lịch
Liên quan đến hoặc giữa các chủng tộc khác nhau.
Tình cảm lẫn nhau
bệnh viện đa khoa tỉnh
được một tháng tuổi
Suy nghĩ mang tính xây dựng, hướng tới giải pháp và phát triển tích cực