She has been practicing ballet since she was five.
Dịch: Cô ấy đã tập ballet từ khi còn năm tuổi.
The company performed a stunning ballet last night.
Dịch: Nhà hát đã trình diễn một vở ballet tuyệt vời tối qua.
múa ballet
múa cổ điển
ballet
biểu diễn ballet (ít dùng)
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
buổi chiếu phim
trợ lý văn phòng
phân hữu cơ
Văn hóa Anh
Hoa hậu Hòa bình Quốc tế
thiên tai
Tê tê
sữa lỏng