He swung the racket to hit the ball.
Dịch: Anh ấy vung vợt để đánh bóng.
The noise from the construction site created quite a racket.
Dịch: Tiếng ồn từ công trường đã tạo ra một tiếng ồn lớn.
gậy
vợt chèo
bóng vợt
tăng lên (về số lượng hoặc cường độ)
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
người có phẩm hạnh
lùi lại
thiết bị theo dõi nhịp tim
phim tình cảm
văn hóa khu vực
mũ len có dây kéo
nhóm ngành
số tiền phải trả