He used a paddle to row the boat across the lake.
Dịch: Anh ấy dùng mái chèo để chèo chiếc thuyền qua hồ.
She bought a new paddle for her tennis game.
Dịch: Cô ấy đã mua một cái mái chèo mới cho trận đấu tennis của mình.
mái chèo
bánh lái quay
việc chèo
chèo
12/09/2025
/wiːk/
Thú cưng trong nhà
trà trắng
Người gây quỹ
món hầm cá cơm
Món ăn làm từ gạo nếp, thường có vị ngọt.
quần thể rùa già
sự chăm chỉ
Quả thanh long