She decided to give everything for her family.
Dịch: Cô ấy quyết định cho mọi thứ vì gia đình.
To succeed, you must be willing to give everything.
Dịch: Để thành công, bạn phải sẵn sàng cho mọi thứ.
cho tất cả
cung cấp mọi thứ
món quà
cho
12/06/2025
/æd tuː/
giữ ngăn nắp
sự đồng thuận
xuống, hạ xuống, đỗ lại
Đời sống văn hóa
bắt mạch vôi
hùng vĩ, tráng lệ
tỉ lệ cơ thể
Sốt, có лихорадка