Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "nuclear"

noun
Nuclear periphery
/ˈnuːkliər pəˈrɪfəri/

Vùng ngoại vi nhân

noun
nuclear fission
/ˈnuːkliːər ˈfɪʃən/

phản ứng phân hạch hạt nhân

noun
Extranuclear maximal marginal zone
/ˌekstrənjuːˈkliːər/

ngoài biên hạch nhân cực đại

noun
nuclear energy
/ˈnuːkliər ˈenərdʒi/

năng lượng hạt nhân

noun
nuclear weapons technology
/ˈnuːkliər ˈwepənz tekˈnɒlədʒi/

công nghệ vũ khí hạt nhân

noun
possession of nuclear weapons
/pəˈzeʃən əv ˈnukliər ˈwepənz/

sở hữu vũ khí hạt nhân

noun
nuclear program
/ˈnuːkliər ˈproʊɡræm/

chương trình hạt nhân

noun
nuclear negotiation round
/ˈnuːkliːər nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃən raʊnd/

vòng đàm phán hạt nhân

noun
nuclear weapon possession
/ˈnuːkliər ˈwepən pəˈzeʃən/

sở hữu vũ khí hạt nhân

noun
nuclear threat
/ˈnjuːkliər θrɛt/

mối đe dọa hạt nhân

noun
nuclear weapons
/ˈnjuːklɪər ˈwɛpənz/

vũ khí hạt nhân

noun
nuclear arms
/ˈnjuː.kli.ər ɑːmz/

vũ khí hạt nhân

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY