Her talent for music is inherent.
Dịch: Tài năng âm nhạc của cô ấy là vốn có.
The inherent risks of the job should be considered.
Dịch: Các rủi ro vốn có của công việc này cần được xem xét.
Inherent qualities of the material make it suitable for construction.
Dịch: Các đặc điểm vốn có của vật liệu làm cho nó phù hợp với xây dựng.