He finished in third place in the race.
Dịch: Anh ấy đứng thứ ba trong cuộc đua.
This is the third time I've visited Vietnam.
Dịch: Đây là lần thứ ba tôi đến Việt Nam.
thứ ba
bên thứ ba
tính thứ ba
hạng ba
08/11/2025
/lɛt/
Thiết bị nhập
cục thương mại quốc tế
tên ưu tiên
evacuate
vụ nổ lớn
lý thuyết truyền thông
sự chuyển giao quyền lực/trách nhiệm
nuông chiều quá mức