She is a famous name in the world of music.
Dịch: Cô ấy là một tên tuổi lẫy lừng trong giới âm nhạc.
His name is famous throughout the country.
Dịch: Tên tuổi của ông ấy nổi tiếng khắp cả nước.
người nổi tiếng
người có tiếng tăm
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
Đơn hàng chưa hoàn thành
cảng xả
phong phú thêm cộng đồng
gia tăng tốc độ
hành động đính chính
cuộc bầu cử quốc hội giữa kỳ năm 2026
khéo tay, khéo léo
vi phạm pháp luật