She took a handful of water from the stream.
Dịch: Cô ấy vốc một vốc nước từ dòng suối.
He quenched his thirst with a handful of water.
Dịch: Anh ấy giải khát bằng một vốc nước.
gáo nước
nắm nước
bàn tay
vốc
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Hình ảnh khác lạ
Cú lừa Việt kiều
Trạm vận chuyển
lựa chọn của thí sinh
sét
trứng chiên
Chủ đề nhạy cảm, dễ gây tranh cãi hoặc xúc phạm
diệt khuẩn bằng nhiệt