She has a neat appearance.
Dịch: Cô ấy có một vóc dáng gọn gàng.
His neat appearance impressed everyone.
Dịch: Vóc dáng gọn gàng của anh ấy gây ấn tượng với mọi người.
dáng người cân đối
dáng người thanh mảnh
gọn gàng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
hệ thống bài tiết
lan tỏa điều tích cực
trách nhiệm hạn chế
tăng 9kg
xạ trị
diễn đạt bằng văn bản
Ngọn lửa ấm áp
vật liệu độc hại