The hurricane caused significant infrastructure damage.
Dịch: Cơn bão gây ra thiệt hại đáng kể cho cơ sở hạ tầng.
Investment is needed to repair infrastructure damage.
Dịch: Cần đầu tư để khắc phục thiệt hại cơ sở hạ tầng.
Hư hỏng cơ sở hạ tầng
Tổn thất cơ sở hạ tầng
gây thiệt hại
bị thiệt hại
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
calo
Đặc điểm di truyền
bào mòn hình ảnh
chất lượng kỳ thi
người điềm tĩnh
phòng quảng cáo
bảo vật Yến Châu
nhạc bluegrass