The hurricane caused significant infrastructure damage.
Dịch: Cơn bão gây ra thiệt hại đáng kể cho cơ sở hạ tầng.
Investment is needed to repair infrastructure damage.
Dịch: Cần đầu tư để khắc phục thiệt hại cơ sở hạ tầng.
Hư hỏng cơ sở hạ tầng
Tổn thất cơ sở hạ tầng
gây thiệt hại
bị thiệt hại
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
lợi ích song hành
xét xử công bằng
vòi sen, sự tắm vòi sen
trang mục tiêu
học kỳ
các đội hoạt động kém hiệu quả
bị bắt giữ
phân phối hàng tồn kho