He felt hopeless after losing his job.
Dịch: Anh ấy cảm thấy vô vọng sau khi mất việc.
In a hopeless situation, it's hard to see a way out.
Dịch: Trong một tình huống vô vọng, rất khó để nhìn thấy lối thoát.
tuyệt vọng
bi quan
tình trạng vô vọng
hy vọng
20/11/2025
thường các em lắm
chăm sóc dài hạn
Khoản đồng chi trả
Nắm bắt thực tế
Nhân viên tư vấn dịch vụ
Thuật ngữ kỹ thuật
sự kết hợp nghệ thuật
Ôm, đơn vị đo điện trở trong hệ SI.