The city is 50 kilometers away.
Dịch: Thành phố cách đây 50 kilomet.
She ran five kilometers today.
Dịch: Hôm nay cô ấy chạy năm kilomet.
km
đơn vị đo kilomet
đo lường kilomet
liên quan đến kilomet
07/11/2025
/bɛt/
đơn vị đo chiều dài bằng một phần của mét, tương đương với 0,01 mét
quyết tâm tới thăm
sự đề nghị, sự hiến dâng, sự cung cấp
Điềm tĩnh, bình thản
đàng hoàng, trang trọng
cau mày
chữ ký gian lận
đồ điện gia dụng lớn (màu trắng)