The city is 50 kilometers away.
Dịch: Thành phố cách đây 50 kilomet.
She ran five kilometers today.
Dịch: Hôm nay cô ấy chạy năm kilomet.
km
đơn vị đo kilomet
đo lường kilomet
liên quan đến kilomet
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
cựu sinh viên nữ
chuyển đi
sự không tin
Thể hiện sự tôn trọng
con đường tâm linh
Chứng chỉ giáo viên
tiếng rừ rừ (của mèo)
Kiến trúc châu Á