The US decided to stop supporting NATO.
Dịch: Mỹ đã quyết định ngừng hỗ trợ NATO.
Many countries are considering stopping supporting NATO.
Dịch: Nhiều quốc gia đang cân nhắc việc ngừng hỗ trợ NATO.
dừng hỗ trợ NATO
kết thúc hỗ trợ NATO
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Rối loạn ám ảnh cưỡng chế
chất lượng dịch vụ
kỹ năng quan trọng
Kinh điển Trung Quốc
thang âm C trưởng
người hay nói lắm, người mách lẻo
thiếu thốn, nghèo khổ
văn hóa toàn cầu