He is currently in an apprenticeship to become a carpenter.
Dịch: Anh ấy hiện đang trong thời gian học việc để trở thành thợ mộc.
Apprenticeships provide valuable hands-on experience.
Dịch: Chương trình học việc cung cấp trải nghiệm thực tế quý giá.
thực tập
thời gian thực tập
người học việc
học việc
06/07/2025
/ˌdɛməˈɡræfɪk trɛnd/
dấu ngoặc kép
cải thìa (rau)
phim người lớn
broke (quá khứ của break) - đã gãy, đã bể
Gió mát mùa hè
thiết bị an toàn
Giáo dục bổ sung
tính hiện đại