His disillusionment with the system led him to become an activist.
Dịch: Sự vỡ mộng của anh ấy với hệ thống đã khiến anh trở thành một nhà hoạt động.
She felt a deep sense of disillusionment after the project failed.
Dịch: Cô cảm thấy một nỗi thất vọng sâu sắc sau khi dự án thất bại.
Disillusionment can often lead to a search for new ideals.
Dịch: Sự vỡ mộng thường dẫn đến việc tìm kiếm những lý tưởng mới.
góp mặt vào trận chung kết
Trang điểm latte (phong cách trang điểm sử dụng tông màu nâu và be, tương tự như màu của cà phê latte)