I ordered a mixed salad for lunch.
Dịch: Tôi đã gọi một đĩa salad trộn cho bữa trưa.
The mixed salad is fresh and colorful.
Dịch: Salad trộn rất tươi ngon và đầy màu sắc.
salad trộn
salad vườn
salad
trộn
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
trái cây hữu cơ
viết nguệch ngoạc, viết vội vàng hoặc không rõ ràng
ghế ngồi ở sân vận động
những địa điểm kỳ lạ
xấu, tồi, không tốt
tiệc tùng khu phố
bờ
dư dinh dưỡng