Her contributions to the project were invaluable.
Dịch: Những đóng góp của cô ấy cho dự án là vô giá.
Time is invaluable when it comes to education.
Dịch: Thời gian là vô giá khi nói đến giáo dục.
The advice he gave me was invaluable.
Dịch: Lời khuyên mà anh ấy đã cho tôi là vô giá.
Khả năng sử dụng ngôn ngữ nói, thể hiện qua khả năng diễn đạt, thuyết trình hoặc sử dụng từ ngữ một cách linh hoạt.