He fractured his skull in the accident.
Dịch: Anh ấy bị vỡ đầu trong vụ tai nạn.
The doctor confirmed a skull fracture.
Dịch: Bác sĩ xác nhận bị vỡ đầu.
gãy xương sọ
chấn thương đầu
làm vỡ
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
cá voi vây
vải thoát ẩm
Thiết kế mạch in
Làn da khỏe mạnh
Khả năng tập trung
xé tài liệu
cúng tế thần tài
Bóng đá châu Á