noun phrase
seemingly simple target
/ˈsiːmɪŋli ˈsɪmpl ˈtɑːɡɪt/ mục tiêu tưởng chừng đơn giản
noun
grade five
lớp năm (trong hệ thống giáo dục)
adjective
in vogue
thịnh hành, hợp thời trang
verb
often cares for children
/ˈɔfən kɛrz fɔr ˈtʃɪldrən/ thường xuyên chăm sóc trẻ em