The vase is cracked.
Dịch: Chiếc bình bị nứt.
He cracked the code.
Dịch: Anh ấy đã giải mã được mã.
bị vỡ
bị gãy
vết nứt
làm nứt
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
Biển miền Trung
giảng đạo
cá đuối bay
người có trí tuệ kém
Sản phẩm trị thâm mụn
cảm thấy
Súp gà tre chua
vết bẩn