He suffered a fracture in his arm.
Dịch: Anh ấy bị gãy tay.
The fracture of the bone required surgery.
Dịch: Vết gãy xương cần phẫu thuật.
gãy
vỡ tan
vết gãy
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
sự thao túng tinh vi
khiếm khuyết
gấp đôi
Kỹ năng cao
cục, phòng, cơ quan
Giao tiếp đa phương tiện
hội nhóm ẩn danh
dụng cụ cắt móng tay