noun
quadrangle
hình chữ nhật, khu đất hình chữ nhật
noun
user experience designer
/ˈjuːzər ɪkˈspɪəriəns dɪˈzaɪnər/ nhà thiết kế trải nghiệm người dùng
adverb
explicitly
một cách rõ ràng, rõ ràng và không mơ hồ
noun
cultured man
Người có văn hóa, người có kiến thức và hiểu biết sâu rộng về nghệ thuật, tri thức và xã hội.