He suffered a fracture in his arm.
Dịch: Anh ấy bị gãy tay.
The fracture of the bone required surgery.
Dịch: Vết gãy xương cần phẫu thuật.
gãy
vỡ tan
vết gãy
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Môn thể thao lượn dù
quần ống rộng
công cụ phân tích dữ liệu
Bộ Giáo dục và Đào tạo
Chính phủ sinh viên
nhóm tham chiếu
lực lượng dựng lại lúa
Người tẻ nhạt, không thú vị