He suffered a fracture in his arm.
Dịch: Anh ấy bị gãy tay.
The fracture of the bone required surgery.
Dịch: Vết gãy xương cần phẫu thuật.
gãy
vỡ tan
vết gãy
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
đi làm
sinh viên năm thứ nhất hoặc thứ hai tại các trường đại học hoặc cao đẳng
đánh giá tổng thể
kị sĩ trẻ, người hầu ở tầng lớp quý tộc
tình yêu ảo
Bộ phận nghiên cứu
cán bộ công chức
Nhà chiến lược sản phẩm