They will remain eternally united despite the challenges.
Dịch: Họ sẽ mãi mãi đoàn kết bất chấp những thử thách.
The couple felt that they were eternally united in their love.
Dịch: Cặp đôi cảm thấy rằng họ được vĩnh viễn gắn bó trong tình yêu.
vĩnh viễn đoàn kết
gia nhập vĩnh cửu
sự đoàn kết
đoàn kết
16/09/2025
/fiːt/
trong suốt
Những thách thức trong cuộc sống
giúp đỡ đối thủ
Cái ôm âu yếm
quý tộc
nguyên nhân tai nạn
tình yêu phai nhạt
quả mộc qua