The energetic sounds of the festival filled the air.
Dịch: Âm thanh đầy năng lượng của lễ hội tràn ngập không gian.
She loves listening to energetic sounds during her workouts.
Dịch: Cô ấy thích nghe những âm thanh đầy năng lượng khi tập luyện.
âm thanh sống động
âm thanh vui tươi
năng lượng
đầy năng lượng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
bột siêu thực phẩm
không cố gắng kéo lại
bám chặt, dính chặt
sự ưu tiên
thị trường bán buôn
thuộc về cả nam và nữ; không rõ ràng về giới tính
kỳ thi hỗ trợ tài chính
cây cao