The energetic sounds of the festival filled the air.
Dịch: Âm thanh đầy năng lượng của lễ hội tràn ngập không gian.
She loves listening to energetic sounds during her workouts.
Dịch: Cô ấy thích nghe những âm thanh đầy năng lượng khi tập luyện.
âm thanh sống động
âm thanh vui tươi
năng lượng
đầy năng lượng
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
huyền bí
tận hưởng khoảnh khắc
mai táng thú cưng
bóp nghẹt nhu mô não
tăng cường năng lực
hỗ trợ kịp thời
giao thông chia cắt
bàn giao thi thể