The energetic sounds of the festival filled the air.
Dịch: Âm thanh đầy năng lượng của lễ hội tràn ngập không gian.
She loves listening to energetic sounds during her workouts.
Dịch: Cô ấy thích nghe những âm thanh đầy năng lượng khi tập luyện.
Không còn lành lặn như xưa
Mảng đá lớn hoặc tảng đá phẳng, thường dùng trong xây dựng hoặc làm vật trang trí.