The energetic sounds of the festival filled the air.
Dịch: Âm thanh đầy năng lượng của lễ hội tràn ngập không gian.
She loves listening to energetic sounds during her workouts.
Dịch: Cô ấy thích nghe những âm thanh đầy năng lượng khi tập luyện.
âm thanh sống động
âm thanh vui tươi
năng lượng
đầy năng lượng
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
hóa đơn chứng từ
hệ tư tưởng cộng sản
gian thương lợi dụng
bất kỳ ai
trách nhiệm người nổi tiếng
chứng chỉ sau đại học
thu hoạch lúa
người đấu tranh