The cut became inflamed and painful.
Dịch: Vết cắt bị viêm và đau đớn.
His eyes were inflamed after exposure to the chemicals.
Dịch: Đôi mắt của anh ấy bị sưng tấy sau khi tiếp xúc với hóa chất.
Sưng phồng
Bị kích thích
viêm
làm viêm
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
bánh sandwich ăn sáng
Nguyên liệu hảo hạng
xoa dịu nỗi sợ
quá trình cải tạo
Cô gái dịu dàng, dễ thương
các đối thủ cộng lại
cắt thành miếng
thiết bị nấu ăn