The company contravened safety regulations.
Dịch: Công ty đã vi phạm các quy định an toàn.
This action contravenes international law.
Dịch: Hành động này trái với luật pháp quốc tế.
vi phạm
phá vỡ
xâm phạm
sự vi phạm
có tính chất vi phạm
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
thung lũng hoặc khe núi, thung nhỏ
cần thiết, thiếu thốn
đặc trưng, điển hình
Mục tiêu nhập khẩu
nghệ thuật sử dụng các loại thảo mộc để chữa bệnh
cơ chế lái
Xoang
Cổ áo có phần trên hẹp, giống hình chiếc phễu, thường dùng trong các loại áo khoác hoặc áo len để tạo điểm nhấn hoặc giữ ấm