The company contravened safety regulations.
Dịch: Công ty đã vi phạm các quy định an toàn.
This action contravenes international law.
Dịch: Hành động này trái với luật pháp quốc tế.
vi phạm
phá vỡ
xâm phạm
sự vi phạm
có tính chất vi phạm
07/11/2025
/bɛt/
chuyên ngành đại học
cổ xưa, lỗi thời
bác sĩ giải thích
quy định riêng
quy trình chăm sóc da
cơ cấu lãnh đạo
in ấn offset
Tổng quan phạm vi