The tastiness of the dish made everyone smile.
Dịch: Vị ngon của món ăn khiến mọi người mỉm cười.
She enjoyed the tastiness of the freshly baked bread.
Dịch: Cô ấy thích vị ngon của bánh mì mới nướng.
quy trình xác nhận hoặc cấp phép để công nhận một tổ chức, chương trình hoặc cá nhân đạt tiêu chuẩn nhất định