The soup has a delicious flavor.
Dịch: Món súp có hương vị rất ngon.
What is your favorite flavor of ice cream?
Dịch: Bạn thích vị kem nào nhất?
vị
thưởng thức
tạo hương vị
đầy hương vị
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
Ngoại ô, khu vực ven thành phố
người Hà Lan
Đơn vị âm vị, là âm thanh nhỏ nhất trong ngôn ngữ có thể phân biệt nghĩa.
hiệp hội thanh niên
Ký ức đẹp đẽ hoặc đáng nhớ
môi trường bóng đá
phương pháp nhập dữ liệu
tin đồn rạn nứt