I love playing racing games with my friends.
Dịch: Tôi thích chơi trò chơi đua xe với bạn bè.
The new racing game has stunning graphics.
Dịch: Trò chơi đua xe mới có đồ họa tuyệt đẹp.
trò chơi đua xe ô tô
trò chơi thể thao động cơ
cuộc đua
đua
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Khía cạnh then chốt
kỳ thi chuyển tiếp
các tùy chọn đa dạng
hầu tước
bến cảng
lưới kim loại
bỏ lỡ
thực hiện những gì mình nói; hành động theo lời nói