The deliciousness of the meal made everyone happy.
Dịch: Sự ngon miệng của bữa ăn đã làm mọi người vui vẻ.
She couldn't resist the deliciousness of the chocolate cake.
Dịch: Cô không thể cưỡng lại sự ngon miệng của chiếc bánh socola.
sự ngon
sự đậm đà
ngon
làm vui thích
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Sự biến động tiền tệ
bệnh lupus
vết thương nguy hiểm đến tính mạng
sự tôn kính
đố chữ
Ngành xuất bản
Thảm trải sàn nhung mượt
chế phẩm sinh học