Apply a coat of varnish to the wood.
Dịch: Phủ một lớp vecni lên gỗ.
The furniture was coated with varnish.
Dịch: Đồ đạc được phủ một lớp vecni.
Sơn mài
Men
thợ sơn vecni
sơn vecni
12/06/2025
/æd tuː/
Trộn lẫn và kết hợp
đạt được
dâu tây
tài nguyên biển
Gạch xi măng
xe ben
Khảo sát quy mô lớn
khung hành chính