noun
Cost of living adjustment
/kɔst əv ˈlɪvɪŋ əˈdʒʌstmənt/ Điều chỉnh chi phí sinh hoạt
phrase
Enhance homeowners’ life
ɪnˈhæns ˈhoʊmˌoʊnərz laɪf Nâng cao chất lượng cuộc sống của chủ nhà
noun
human trafficking for sexual purposes
/ˈhjuː.mən ˈtræf.ɪ.kɪŋ fɔːr ˈsɛkʃ.u.əl ˈpɜːr.pəsɪz/ Buôn bán người nhằm mục đích tình dục
verb phrase
close a significant transaction
/kloʊz ə sɪɡˈnɪfɪkənt trænˈzækʃən/ hoàn tất một giao dịch quan trọng