I bought an entry ticket for the concert.
Dịch: Tôi đã mua vé vào cửa cho buổi hòa nhạc.
The entry ticket allows you to access all parts of the museum.
Dịch: Vé vào cửa cho phép bạn truy cập tất cả các phần của bảo tàng.
vé vào cửa
giấy thông hành
vé
cho vào
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Giải quyết nhanh chóng
bài hát không tì vết
làm phong phú, làm giàu
Sự trật khớp, sự sai lệch
pha thêm chì
thần tính
Đội tuyển thể thao điện tử
Mẫu thuế