The dislocation of his shoulder was very painful.
Dịch: Sự trật khớp vai của anh ấy rất đau đớn.
Economic dislocation followed the war.
Dịch: Sự rối loạn kinh tế xảy ra sau chiến tranh.
Sự gián đoạn
Sự rối loạn
Làm trật khớp
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
Top đầu cả nước
xu hướng phủ sóng
kiến thức về nông nghiệp tái tạo
miễn phí vận chuyển
nghề y
Địa điểm kinh doanh
âm nhạc hòa tấu
chuyên gia cao cấp