The dislocation of his shoulder was very painful.
Dịch: Sự trật khớp vai của anh ấy rất đau đớn.
Economic dislocation followed the war.
Dịch: Sự rối loạn kinh tế xảy ra sau chiến tranh.
Món ăn làm từ bún gạo, thường có nước dùng và các loại rau, thịt.