The dislocation of his shoulder was very painful.
Dịch: Sự trật khớp vai của anh ấy rất đau đớn.
Economic dislocation followed the war.
Dịch: Sự rối loạn kinh tế xảy ra sau chiến tranh.
Sự gián đoạn
Sự rối loạn
Làm trật khớp
07/11/2025
/bɛt/
phương pháp nghiên cứu toàn diện
Cây bằng lăng
biến mất
phòng y tế
layout makeup tông hồng
Giữ liên lạc
chợ nông sản
bàn trà cổ