The dislocation of his shoulder was very painful.
Dịch: Sự trật khớp vai của anh ấy rất đau đớn.
Economic dislocation followed the war.
Dịch: Sự rối loạn kinh tế xảy ra sau chiến tranh.
Sự gián đoạn
Sự rối loạn
Làm trật khớp
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
là bạn thân nhất
cuộc đấu tranh sinh tồn
hành trình giành ngôi
Chúc bạn buổi tối tốt lành
giải quyết ô nhiễm môi trường
Màu sắc hấp dẫn
Đơn hàng chưa hoàn thành
Viêm mũi xoang