The unblemished song resonated with the audience.
Dịch: Bài hát không tì vết gây được tiếng vang lớn với khán giả.
Her unblemished song was a testament to her talent.
Dịch: Bài hát không tì vết của cô là minh chứng cho tài năng của cô.
bài hát không lỗi
bài hát hoàn mỹ
không tì vết
vết nhơ
12/06/2025
/æd tuː/
thủ tục đất đai
chất xúc tác tan
năm 2023
bài kiểm tra giữa kỳ
đơn xin thuế hoặc ứng dụng thuế
sản phẩm phổ biến
Ngỡ ngàng trầm trồ
sự tuẫn đạo, sự tử vì đạo