I bought an online ticket for the concert.
Dịch: Tôi đã mua một vé trực tuyến cho buổi hòa nhạc.
You can easily purchase online tickets through the website.
Dịch: Bạn có thể dễ dàng mua vé trực tuyến qua trang web.
vé điện tử
vé kỹ thuật số
vé
đặt chỗ
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Salad trái tim dừa với tôm và thịt
có uy tín, danh tiếng
ván trượt
Ấn bản cao cấp
dấu thời gian
chi phí chưa tới
người chồng lý tưởng
nhân loại