I bought an online ticket for the concert.
Dịch: Tôi đã mua một vé trực tuyến cho buổi hòa nhạc.
You can easily purchase online tickets through the website.
Dịch: Bạn có thể dễ dàng mua vé trực tuyến qua trang web.
vé điện tử
vé kỹ thuật số
vé
đặt chỗ
12/06/2025
/æd tuː/
đánh giá của người dùng
hình ảnh chưa bị làm hỏng
ánh nhìn hoài nghi
đủ điều kiện để
hợp đồng đầu tư
Các vấn đề về hành vi
Người sử dụng Internet
Chúc bạn một ngày vui vẻ