I bought an online ticket for the concert.
Dịch: Tôi đã mua một vé trực tuyến cho buổi hòa nhạc.
You can easily purchase online tickets through the website.
Dịch: Bạn có thể dễ dàng mua vé trực tuyến qua trang web.
vé điện tử
vé kỹ thuật số
vé
đặt chỗ
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Công an vào cuộc
Không gian phục hồi
dụng cụ ngoài trời
nho khô
dưa ngọt
bạch cầu
hoa mơ
thu hút sự chú ý