I bought an online ticket for the concert.
Dịch: Tôi đã mua một vé trực tuyến cho buổi hòa nhạc.
You can easily purchase online tickets through the website.
Dịch: Bạn có thể dễ dàng mua vé trực tuyến qua trang web.
vé điện tử
vé kỹ thuật số
vé
đặt chỗ
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
tiếng rên rỉ, tiếng thở dài
tương lai đầy hứa hẹn
Thoải mái với sợi tự nhiên
tính cách kịch, lối diễn kịch
Chứng chỉ tốt nghiệp tạm thời
hình học thiêng
sức khỏe tối ưu
Sử dụng sản phẩm địa phương