He established a reputable company.
Dịch: Ông đã thành lập một công ty có uy tín.
She is known for her reputable work in the community.
Dịch: Cô ấy được biết đến với công việc có uy tín trong cộng đồng.
một loại thằn lằn nhỏ thuộc họ Polychrotidae, thường thấy ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới.