He established a reputable company.
Dịch: Ông đã thành lập một công ty có uy tín.
She is known for her reputable work in the community.
Dịch: Cô ấy được biết đến với công việc có uy tín trong cộng đồng.
Chế phẩm hoặc sản phẩm xuất phát từ dừa, thường là các dạng chế biến hoặc hợp chất của dừa như dầu dừa, sữa dừa, hoặc các hợp chất từ dừa dùng trong công nghiệp hoặc ẩm thực.