He looked rearward to see what was behind him.
Dịch: Anh ấy nhìn về phía sau để xem có gì phía sau.
The vehicle moved rearward to make space.
Dịch: Phương tiện di chuyển về phía sau để tạo không gian.
về phía sau
phía sau
nâng lên, nuôi dưỡng
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
an toàn rời xe
cơ quan quản lý công
tiệc chia tay của chú rể
Tên lửa chống hạm
Viêm mũi
dịch vụ thú y
diễn viên phụ
dụng cụ dùng trong nghề thêu, may vá hoặc thủ công liên quan đến kim và chỉ