She broke down crying when she heard the news.
Dịch: Cô ấy òa khóc khi nghe tin.
He broke down crying after the argument.
Dịch: Anh ấy bật khóc sau cuộc tranh cãi.
bật khóc
bắt đầu khóc
sự suy sụp
suy sụp
12/06/2025
/æd tuː/
bảo vệ tâm hồn
Trận đấu trên sân khách
thông tin gần đây
chung kết, đoạn kết
bài luận giải thích
Biệt thự, lâu đài lớn
mệt mỏi do lệch múi giờ
lùm xùm lớn