The car has a spacious rear.
Dịch: Chiếc xe có phần sau rộng rãi.
She decided to rear the children alone.
Dịch: Cô quyết định nuôi dạy bọn trẻ một mình.
phần sau
phía sau
nuôi lớn
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
bàn tay khéo léo
tiếng tăm trong sạch
cứu hộ, cứu vãn
kinh doanh dịch vụ cung cấp thịt lợn
thiết bị nghe y tế
tính thân thiện với môi trường
dán nhãn
Người có tầm nhìn xa, một người có khả năng tưởng tượng và dự đoán tương lai.