The car has a spacious rear.
Dịch: Chiếc xe có phần sau rộng rãi.
She decided to rear the children alone.
Dịch: Cô quyết định nuôi dạy bọn trẻ một mình.
phần sau
phía sau
nuôi lớn
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
trong tất cả các khía cạnh
áp lực cuộc sống
yếu tố chính
tuyên bố cực sốc
Bạn đang học ở trường đại học nào?
do dự, ngập ngừng
kỹ năng quản lý tài chính
bia mộ