They decided to live under the same roof before getting married.
Dịch: Họ quyết định về chung một nhà trước khi kết hôn.
Living under the same roof can be challenging.
Dịch: Sống chung dưới một mái nhà có thể gặp nhiều thử thách.
chung sống
sống cùng nhau
bạn cùng nhà
hộ gia đình
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
Lý thuyết âm nhạc
truyền đạt, chuyển giao
Hàng rào chắn va
ngành công nghiệp chế biến gỗ
mộc xệ xòa
đường bị ngập
quyền kinh tế
Mức lương cơ bản