He tried to convey his feelings to her.
Dịch: Anh ấy cố gắng truyền đạt cảm xúc của mình cho cô ấy.
The teacher used examples to convey the lesson better.
Dịch: Giáo viên đã sử dụng ví dụ để truyền đạt bài học tốt hơn.
She conveyed the message clearly.
Dịch: Cô ấy đã truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng.