They decided to cohabitate before getting married.
Dịch: Họ quyết định sống cùng nhau trước khi kết hôn.
Many couples choose to cohabitate to test their compatibility.
Dịch: Nhiều cặp đôi chọn sống chung để kiểm tra sự hòa hợp của họ.
sống cùng
sống cùng nhau
sống chung
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
hình ảnh ấn tượng
lợi ích pháp lý
cảnh biển
Niềm tin xã hội
phản ứng ban đầu
tương tác kém
quốc lộ 16
ổn định giá cả