They cohabit and have two children.
Dịch: Họ sống chung và có hai con.
Many young couples choose to cohabit before getting married.
Dịch: Nhiều cặp đôi trẻ chọn sống chung trước khi kết hôn.
sống cùng nhau
góp gạo thổi cơm chung
sự sống chung
người sống chung
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
biển báo khu vực hạn chế
bất lực vì không kiếm nổi
Nam Cực
cộng đồng ven nước
Sự bất hòa trong hôn nhân
chuỗi tài liệu
tình yêu ảo
không được đáp lại