She was assigned the assistant role in the project.
Dịch: Cô ấy được phân công vai trò trợ lý trong dự án.
His role as an assistant helped streamline the process.
Dịch: Vai trò trợ lý của anh ấy đã giúp hợp lý hóa quy trình.
trợ lý
người trợ giúp
sự trợ giúp
hỗ trợ
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
chất tạo ngọt
môi đỏ mọng
khuyến khích phản hồi
quốc gia biển mạnh
cấp, trao (quyền, danh hiệu, bằng cấp); hội nghị, bàn bạc
chuẩn tiệm vàng
câu thần chú; phép thuật
thân thiện với máy ảnh