Safety should take precedence over convenience.
Dịch: An toàn nên được ưu tiên hơn sự tiện lợi.
In the event of a conflict, the law takes precedence.
Dịch: Trong trường hợp có xung đột, pháp luật sẽ được ưu tiên.
ưu tiên
trước đó
tiền lệ
đến trước
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Bằng cử nhân ngôn ngữ Anh
lén lấy
sự thay đổi trang phục
củ nghệ
kho dự trữ quốc gia
cái nút; sự thắt nút
ý kiến nhóm
sự thay đổi nhân sự