We used a walkie-talkie to communicate during the hike.
Dịch: Chúng tôi đã sử dụng một chiếc điện đàm cầm tay để liên lạc trong suốt chuyến đi bộ.
The kids love playing with their walkie-talkies.
Dịch: Bọn trẻ rất thích chơi với những chiếc điện đàm cầm tay của chúng.
A walkie-talkie is essential for coordinating activities in the field.
Dịch: Một chiếc điện đàm cầm tay là rất cần thiết để phối hợp các hoạt động tại hiện trường.